Từ điển Thiều Chửu
旖 - y
① Y nỉ 旖旎 cờ bay phấp phới. ||② Thướt tha. ||③ Mây mù.

Từ điển Trần Văn Chánh
旖 - ỷ
【旖旎】ỷ nỉ [yênê] ① (Cờ bay) phấp phới; ② (văn) Mềm mại, yểu điệu, thướt tha; ③ (văn) Mây mù.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
旖 - y
Vẽ mềm mại như lá cờ bay.


旖旎 - y ni || 旖施 - y thi ||